LCL là gì? Phân biệt hàng LCL và FCL đơn giản dễ hiểu
I. LCL là gì?
LCL là gì? LCL (Less than Container Load) là thuật ngữ trong vận tải hàng hóa quốc tế, dùng để chỉ hình thức gửi hàng lẻ – không đủ đầy container. Thay vì thuê nguyên container (FCL), các chủ hàng nhỏ sẽ gửi chung hàng vào cùng một container do một công ty giao nhận (forwarder) tổ chức gom lại, sau đó phân chia ở điểm đến.
🔎 Mô tả dễ hiểu:
-
Khi bạn có một lô hàng nhỏ (dưới 10 CBM hoặc vài trăm kg) và không đủ hàng để lấp đầy container 20ft, bạn sẽ lựa chọn gửi LCL.
-
Công ty logistics sẽ gom hàng từ nhiều khách khác nhau, đóng chung vào một container để tối ưu chi phí.
-
Hình thức này thường được gọi là gửi hàng consol (consolidation).
🛠️ Quy trình LCL:
-
Bạn gửi hàng tới kho CFS (Container Freight Station) – là nơi gom hàng.
-
Forwarder (nhà vận chuyển) sẽ kiểm tra, đo kích thước, trọng lượng, phân loại và đóng chung vào container.
-
Container được niêm phong, vận chuyển ra cảng để xuất đi bằng đường biển.
-
Tới cảng đích, container được tháo dỡ, chia hàng theo từng chủ hàng, rồi giao đến người nhận cuối cùng.
📦 Ví dụ minh họa thực tế:
-
Tình huống: Bạn là một công ty ở Bình Dương, có lô hàng 2.5 CBM hàng mỹ phẩm, muốn xuất sang Úc.
-
Vấn đề: Thuê nguyên container FCL quá đắt, không hiệu quả kinh tế.
-
Giải pháp: Bạn liên hệ công ty logistics để gửi hàng LCL. Họ sẽ gom lô hàng của bạn với 4–5 chủ hàng khác cũng đi Úc → đóng cùng container → chia phí theo CBM.
-
Kết quả: Bạn tiết kiệm được chi phí vận chuyển, chỉ cần trả tiền theo dung tích hàng (CBM), không phải chịu toàn bộ phí container.
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Hàng LCL thường sẽ mất thêm thời gian ở khâu gom hàng, chia hàng → tổng thời gian vận chuyển dài hơn 1–3 ngày so với FCL.
-
Rủi ro phát sinh: Nếu một lô hàng cùng container bị Hải quan kiểm hóa → có thể làm chậm cả container → ảnh hưởng đến toàn bộ hàng trong lô.
-
Không nên gửi LCL nếu hàng hóa của bạn:
-
Dễ hỏng (rau, củ, quả, thực phẩm tươi sống…)
-
Dễ nhiễm mùi (hóa chất, sơn)
-
Dễ hư hỏng (đồ thủy tinh, sành sứ…)
-

LCL là gì? Phân biệt hàng LCL và FCL đơn giản dễ hiểu
II. Ưu điểm và nhược điểm của LCL
✅ 1. Ưu điểm của LCL (hàng lẻ)
a. Tiết kiệm chi phí cho lô hàng nhỏ
Khi hàng của bạn có khối lượng hoặc thể tích nhỏ (dưới 10–13 CBM), việc thuê nguyên container sẽ rất lãng phí. Với LCL, bạn chỉ phải trả phí theo khối lượng hoặc thể tích thực tế, giúp tối ưu chi phí.
📌 Ví dụ:
-
Bạn có 2 CBM hàng nhựa gửi từ TP.HCM đi Hamburg.
-
Nếu gửi FCL (container 20ft), phí cước >1.000 USD.
-
Nếu gửi LCL, giá chỉ 90 USD/CBM → Tổng cước: 2 × 90 = 180 USD → Tiết kiệm hơn 80% so với thuê nguyên container.
b. Linh hoạt – không cần gom đủ hàng
Bạn không cần phải đợi đủ hàng mới gửi đi. Với LCL, bạn có thể gửi hàng thường xuyên, định kỳ, phù hợp với mô hình kinh doanh nhỏ, shop online, startup xuất khẩu.
📌 Ví dụ:
Một shop bán quần áo online ở Hà Nội có đơn hàng 5 kiện vải 250kg xuất sang Đài Loan. Không cần chờ đến khi gom đủ container, shop gửi hàng LCL thông qua công ty vận tải → giao hàng đúng thời gian, đúng số lượng, phục vụ đơn hàng khách lẻ kịp thời.
c. Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ (SME)
LCL là hình thức tối ưu dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp mới bắt đầu xuất khẩu, không có sản lượng lớn, hoặc muốn kiểm tra thị trường nước ngoài với đơn hàng thử nghiệm.
📌 Ví dụ:
Một doanh nghiệp mới xuất khẩu trái cây khô thử nghiệm sang Nhật Bản, chỉ có 500kg hàng (≈2 CBM) → Gửi LCL vừa rẻ, vừa tiện theo dõi thị trường trước khi đầu tư lớn.
❌ 2. Nhược điểm của LCL
a. Thời gian vận chuyển lâu hơn
Do phải gom hàng từ nhiều chủ hàng khác nhau, container chỉ được đóng khi đủ lượng. Ngoài ra, hàng đến cảng đích còn phải trải qua khâu tháo dỡ, phân loại → dẫn đến thời gian giao hàng chậm hơn 2–5 ngày so với FCL.
📌 Ví dụ:
-
Gửi LCL tuyến Hải Phòng – Singapore thường mất 6–7 ngày.
-
Gửi FCL cùng tuyến có thể chỉ mất 3–4 ngày.
b. Rủi ro bị ảnh hưởng bởi hàng khác
Lô hàng của bạn nằm trong container với nhiều loại hàng khác nhau. Nếu có 1 lô hàng bị hải quan kiểm hóa, sai chứng từ hoặc không đạt kiểm dịch, toàn bộ container có thể bị giữ lại, gây trễ lịch.
📌 Ví dụ:
Bạn gửi 2 CBM hàng thực phẩm khô sang châu Âu. Một lô hàng hóa chất đi cùng bị phát hiện sai HS code, container bị giữ lại để kiểm tra → Hàng bạn cũng bị chậm giao hàng, có thể hư hỏng nếu thời gian kéo dài.
c. Khó kiểm soát và dễ hư hỏng
Do đóng chung, hàng hóa của bạn có thể bị dính bụi, ẩm, mùi từ các lô hàng khác (đặc biệt là khi gửi chung với hàng hóa chất, nông sản tươi, hoặc đồ dễ vỡ). Ngoài ra, bạn không có quyền kiểm soát quá trình đóng hàng.
📌 Ví dụ:
Bạn gửi 3 kiện mỹ phẩm (dạng lọ thủy tinh) đi Canada, container chung có lô hàng gạo chưa đóng kín → Hơi ẩm từ gạo + va đập trong quá trình vận chuyển khiến một số lọ bị nứt, vỡ → thiệt hại không đáng có.
d. Chi phí phụ phí có thể cao hơn trên đơn vị hàng
Dù chi phí vận chuyển tính theo CBM là thấp, nhưng các loại phụ phí (phí CFS, phí chứng từ, phí bốc xếp, phí giao nhận nội địa…) có thể bị tính theo từng lô hàng, nên tổng chi phí có thể không quá chênh lệch nếu bạn gửi gần đủ 1 container.
📌 Ví dụ:
-
Bạn gửi 9 CBM LCL tuyến TP.HCM – Los Angeles.
-
Giá cước: 100 USD/CBM → 900 USD.
-
Phí CFS, DOC, xử lý container: 150 USD → Tổng = 1.050 USD.
-
Trong khi giá FCL 20ft tuyến này có thể chỉ 1.100–1.200 USD → chênh lệch không nhiều nhưng hàng lại an toàn hơn nếu chọn FCL.
✅ Tóm tắt nhanh:
Ưu điểm LCL | Nhược điểm LCL |
---|---|
Tiết kiệm chi phí cho hàng nhỏ | Thời gian vận chuyển lâu hơn |
Linh hoạt, không cần gom đủ hàng | Nguy cơ chậm trễ do hàng khác ảnh hưởng |
Phù hợp với SME, hàng mẫu, shop online | Dễ hư hỏng, nhiễm mùi, không kiểm soát được quá trình đóng hàng |
Không cần đầu tư lớn | Phụ phí tính theo lô – dễ đội chi phí nếu hàng gần đủ container |

LCL là gì? Phân biệt hàng LCL và FCL đơn giản dễ hiểu
III. FCL là gì?
FCL viết tắt của “Full Container Load”, nghĩa là bạn thuê nguyên container, chỉ chứa hàng của mình. Có thể là 20ft, 40ft hoặc 40HC.
✅ Mô tả:
-
Bạn tự đóng hàng, niêm phong, niêm chì container → giao thẳng ra cảng.
-
Toàn bộ container chỉ chứa hàng của bạn → vận chuyển trực tiếp đến cảng đích mà không qua khâu phân chia hàng.
📌 Ví dụ:
-
Một công ty xuất khẩu gạo ở Long An gửi 22 tấn gạo đi Dubai.
→ Do lượng lớn, doanh nghiệp thuê nguyên 1 container 20ft → gọi là hàng FCL.
IV. So sánh LCL và FCL – Dễ hiểu
Tiêu chí | LCL (Less than Container Load) | FCL (Full Container Load) |
---|---|---|
Định nghĩa | Gửi hàng lẻ, không đủ đầy container, phải ghép hàng | Gửi hàng nguyên container – chỉ chứa hàng của 1 chủ hàng |
Chi phí vận chuyển | Tính theo khối lượng (CBM) hoặc trọng lượng thực tế | Tính trọn gói nguyên container (20ft/40ft/40HC) |
Tốc độ giao hàng | Thường chậm hơn do phải gom hàng, chia hàng | Nhanh hơn vì đi thẳng, không qua kho gom hàng |
Rủi ro | Dễ phát sinh rủi ro hư hỏng, trễ hàng do hàng khác ảnh hưởng | Ít rủi ro hơn – kiểm soát toàn bộ container |
Tính chủ động | Bị động về thời gian – phụ thuộc vào forwarder | Chủ động hơn – bạn chọn thời gian đóng hàng, lịch tàu |
Tính bảo mật & an toàn | Kém hơn – nhiều chủ hàng, hàng hóa dễ bị lẫn mùi, dính bụi | Cao hơn – hàng riêng biệt, đóng gói theo tiêu chuẩn |
Quy trình đóng hàng | Gửi hàng đến kho CFS để đóng chung container | Tự đóng hàng tại kho/xưởng, niêm chì container riêng |
Theo dõi hàng (tracking) | Đôi khi không chính xác tuyệt đối | Dễ theo dõi – tracking theo container |
Phù hợp với ai? | Cá nhân, shop nhỏ, doanh nghiệp gửi hàng ít, dưới 10 CBM | Doanh nghiệp xuất khẩu lớn, gửi thường xuyên, hàng nhiều |
📦 Ví dụ minh họa dễ hiểu:
Tình huống thực tế | Nên chọn hình thức |
---|---|
Gửi 2 CBM hàng vải từ Hà Nội đi Hàn Quốc | LCL |
Xuất 20 tấn cà phê từ Đắk Lắk đi Đức | FCL |
Gửi 4 pallet máy móc từ Bình Dương đi Singapore | LCL hoặc FCL (tùy CBM cụ thể) |
Gửi 1 container hàng gốm xuất khẩu từ Bát Tràng đi Mỹ | FCL |
Shop online gửi 10 kiện hàng mỹ phẩm 150kg đi Úc | LCL |
Công ty điện máy xuất 300 máy lạnh nguyên kiện đi Philippines | FCL |
🎯 Mẹo lựa chọn nhanh:
Nếu hàng của bạn… | Nên chọn |
---|---|
Dưới 8 CBM, không cần gấp, hàng không đặc thù | LCL |
Trên 12–13 CBM, muốn an toàn, giao hàng nhanh | FCL |
Dễ hỏng, dễ vỡ, dễ dính bụi hoặc mùi từ hàng khác | FCL |
Muốn tiết kiệm ngân sách nhưng hàng ít | LCL |
Muốn kiểm soát toàn bộ container, chủ động xuất nhập | FCL |
🧠 Gợi ý thực tiễn:
✳️ Nếu lô hàng của bạn nằm trong khoảng 9–12 CBM, nên so sánh chi phí giữa LCL và FCL.
Đôi khi thuê nguyên container 20ft còn rẻ hơn ghép LCL, đặc biệt trong mùa thấp điểm.LCL là gì? Phân biệt hàng LCL và FCL đơn giản dễ hiểu
V. Khi nào nên chọn LCL? Khi nào nên chọn FCL?
Nên chọn LCL khi:
-
Khối lượng hàng nhỏ hơn 10–13 CBM.
-
Không gấp gáp về thời gian.
-
Hàng không dễ hư hỏng hoặc nhiễm mùi.
-
Muốn tiết kiệm chi phí vận chuyển.
Nên chọn FCL khi:
-
Có từ 13 CBM trở lên (hoặc > 10 pallet).
-
Hàng dễ vỡ, dễ ướt, dễ nhiễm mùi.
-
Muốn chủ động thời gian giao hàng.
-
Có giá trị lớn – cần kiểm soát an toàn tuyệt đối.
VI. Kết luận
Bên cạnh hiểu rõ LCL là gì? Và cũng cần phân biệt sự khác nhau giữa LCL và FCL sẽ giúp bạn:
-
Chọn phương án vận chuyển phù hợp với ngân sách.
-
Đảm bảo thời gian và chi phí hợp lý.
-
Tránh các rủi ro không đáng có trong xuất nhập khẩu.
📌 Mẹo nhỏ: Nếu hàng bạn khoảng 8–10 CBM, hãy so sánh cả LCL và FCL – đôi khi thuê container nguyên còn rẻ và an toàn hơn ghép hàng!