Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Việt Nam đến các cảng quốc tế

Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Việt Nam đến các cảng quốc tế

Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là lựa chọn ưu tiên cho nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu nhờ chi phí thấp và khả năng vận chuyển khối lượng lớn. Tuy nhiên, việc xác định chi phí vận chuyển không chỉ dừng lại ở giá cước cơ bản mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau như loại hàng hóa, tuyến đường, phụ phí và thị trường biến động. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Việt Nam đến các cảng quốc tế và cách tối ưu hóa chi phí này cho doanh nghiệp.

Mục lục

I. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Vận Chuyển Đường Biển

1. Loại Container và Đặc Điểm Hàng Hóa

Thường phù hợp cho hàng nặng nhưng ít cồng kềnh, trong khi container 40ft thích hợp với hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian.

Ví dụ: Xuất khẩu 20 tấn gạo từ TP. Hồ Chí Minh sang Philippines thường sử dụng container 20ft. 

  • Container 40ft:

    Dùng cho hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian, như quần áo hoặc nội thất.

 Ví dụ: Xuất khẩu bàn ghế và sofa từ Việt Nam đi châu Âu thường dùng container 40ft để tối ưu hóa không gian.

  • Đối với hàng đặc biệt, như thực phẩm đông lạnh, cần sử dụng container lạnh (Reefer Container), dẫn đến chi phí cao hơn 30-50% so với container thường.

Ví dụ: Vận chuyển tôm đông lạnh từ Việt Nam sang Nhật Bản cần sử dụng container lạnh (reefer). Giá cước cho container này cao hơn từ 30-50% so với container thường.

  • Container Flat Rack hoặc Open Top

Được sử dụng cho hàng quá khổ, làm tăng phụ phí do yêu cầu bốc dỡ và xử lý phức tạp hơn.

Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Việt Nam đến các cảng quốc tế

2. Tuyến Đường và Khoảng Cách Vận Chuyển

  • Tuyến đường càng xa, chi phí vận chuyển càng cao do tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn.

Ví dụ: Vận chuyển từ cảng Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh) đến cảng Rotterdam (Hà Lan) kéo dài 30-35 ngày với chi phí từ 5.000-8.000 USD cho container 40ft.

Ví dụ: Vận chuyển từ cảng Hải Phòng đến cảng Singapore chỉ mất 3-4 ngày với giá cước khoảng 300-400 USD/container 20ft.

  • Các tuyến vận tải chính thường có giá cước tốt hơn do cạnh tranh giữa nhiều hãng tàu.
  • Với các tuyến không phổ biến, chi phí cao hơn do số chuyến tàu ít và yêu cầu ghép chuyến phức tạp hơn.

3. Thời Điểm Vận Chuyển và Mùa Cao Điểm

  • Giá cước vận chuyển tăng trong các mùa cao điểm, chẳng hạn như dịp Giáng sinh, Tết Nguyên Đán hoặc vào quý 4 mỗi năm.

Ví dụ: Cước phí vận chuyển tăng 20-30% vào quý 4 do nhu cầu vận chuyển hàng hóa cho Giáng sinh và Tết.

 

  • Các chuyến hàng cần vận chuyển gấp thường có mức phí cao hơn do phải ưu tiên lịch tàu và dịch vụ nhanh hơn.
  • Biến động giá nhiên liệu ảnh hưởng đến phụ phí BAF (Bunker Adjustment Factor), làm tăng hoặc giảm tổng chi phí vận chuyển.

Ví dụ: Xuất khẩu gốm sứ sang châu Âu vào tháng 3-4 thường có giá cước thấp hơn do ít đơn hàng.

4. Phụ Phí và Chi Phí Phát Sinh

  • Phụ phí nhiên liệu (BAF): Thay đổi theo giá dầu toàn cầu và ảnh hưởng đến mỗi chuyến hàng. 

Ví dụ: Khi giá dầu tăng, phụ phí BAF có thể tăng thêm 100-200 USD/container 40ft cho các tuyến dài như Việt Nam – Mỹ.

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Chi phí xử lý container tại cảng xuất khẩu và nhập khẩu.
  • Phí lưu kho và lưu container (Demurrage & Detention): Phát sinh nếu container bị lưu lại cảng lâu hơn thời gian cho phép.
  • Phụ phí mùa cao điểm (PSS): Được áp dụng trong các thời gian cao điểm thương mại.

      Ví dụ: Nếu hàng lưu kho tại cảng Los Angeles quá 3 ngày, doanh nghiệp phải trả 100-200 USD/ngày phí lưu kho.

5. Chất Lượng Container và Dịch Vụ Vận Chuyển

  • Container mới, đạt tiêu chuẩn quốc tế giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa nhưng có giá thuê cao hơn.
    Ví dụ: Vận chuyển hàng điện tử cần container mới để tránh ẩm mốc và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Container cũ có chi phí rẻ hơn nhưng dễ gặp vấn đề như rò rỉ hoặc móp méo, làm ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa.
    Ví dụ: Với hàng nông sản, việc dùng container cũ có thể gây thiệt hại nếu container bị rò rỉ hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

6. Quy Định Hải Quan và Thủ Tục Pháp Lý

  • Chi phí tăng nếu hàng hóa phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt tại điểm nhập khẩu, như kiểm dịch thực vật, kiểm tra an toàn thực phẩm, hoặc xin giấy phép đặc biệt.
    Ví dụ: Khi vận chuyển thực phẩm sang châu Âu, hàng hóa có thể bị kiểm dịch thêm tại cảng, gây phát sinh chi phí và kéo dài thời gian thông qua
  • Quá trình thông quan chậm hoặc kiểm tra hải quan ngẫu nhiên có thể làm tăng phí lưu kho tại cảng.

7. Sự Uy Tín và Dịch Vụ của Đơn Vị Vận Chuyển

  • Các đơn vị vận chuyển uy tín thường cung cấp dịch vụ ổn định, hạn chế rủi ro và có bảng giá rõ ràng.
    Ví dụ: Hợp tác với các đơn vị lớn như Maersk hoặc CMA CGM giúp doanh nghiệp an tâm về thời gian giao hàng và chi phí bồi thường.
  • So sánh nhiều nhà cung cấp dịch vụ giúp doanh nghiệp tìm được đối tác phù hợp với mức chi phí tối ưu.
  • Một số đơn vị cung cấp các dịch vụ trọn gói, bao gồm khai báo hải quan và bảo hiểm, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian.

8. Công Nghệ Theo Dõi và Quản Lý Hàng Hóa

  • Các đơn vị vận chuyển áp dụng công nghệ theo dõi lộ trình hàng hóa trực tuyến giúp giảm thiểu rủi ro và phát hiện sự cố sớm.
    Ví dụ: Khi xuất khẩu hàng nội thất đi Mỹ, doanh nghiệp có thể theo dõi mã vận đơn trên hệ thống để nắm rõ vị trí container.
  • Các dịch vụ vận tải tích hợp sử dụng phần mềm TMS (Transport Management System) giúp doanh nghiệp quản lý chi phí và hành trình hiệu quả hơn.

9. Điều Kiện Thời Tiết và Rủi Ro Ngoại Cảnh

  • Các rủi ro do thời tiết xấu, như bão hoặc sóng lớn, có thể làm chậm tiến độ giao hàng và tăng chi phí phát sinh.
    Ví dụ: Bão biển ở Thái Bình Dương có thể khiến các chuyến tàu từ Việt Nam đến Mỹ bị chậm 1-2 tuần, phát sinh thêm phí lưu kho và bồi thường.
  • Một số hãng tàu có phụ phí rủi ro thời tiết cho các tuyến đường dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

10. Bảo Hiểm Hàng Hóa và Chi Phí Bồi Thường

  • Để giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp nên mua bảo hiểm cho hàng hóa.
    Ví dụ: Vận chuyển thiết bị y tế sang Đức cần mua bảo hiểm toàn diện để phòng ngừa rủi ro hư hỏng.
  • Bảo hiểm toàn diện (All Risks) có chi phí cao nhưng bảo vệ toàn bộ lô hàng, trong khi bảo hiểm trách nhiệm hạn chế (FPA) có chi phí thấp hơn nhưng chỉ bồi thường cho một số trường hợp cụ thể, trong trường hợp tai nạn lớn.
    Ví dụ: Xuất khẩu cà phê sang châu Âu có thể chọn bảo hiểm FPA để tiết kiệm chi phí nếu hàng hóa không có yêu cầu cao về bảo quản.

II. Ví Dụ Về Chi Phí Vận Chuyển từ Việt Nam Đến Một Số Cảng Quốc Tế

Dưới đây là các ví dụ cụ thể về chi phí vận chuyển từ Việt Nam đến các cảng lớn trên thế giới, bao gồm thời gian giao hàng, cước phí ước tính và các phụ phí liên quan. Những ví dụ này sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí vận tải và cách thức tối ưu hóa (mức phí này chỉ tham khảo, còn mức phí cụ thể tùy tình hình thực tế sẽ có giá chi tiết). 

1. Việt Nam – Singapore

  • Cảng xuất: Hải Phòng hoặc Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh).
  • Cảng đích: Singapore (PSA).
  • Thời gian vận chuyển: 3-4 ngày.
  • Cước phí ước tính:
    • 300 – 400 USD/container 20ft.
    • 500 – 600 USD/container 40ft.
  • Phụ phí: Phí THC (~100 USD/container) và phụ phí nhiên liệu (~50 USD).

Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng may mặc sang Singapore với lô hàng 10 tấn trong container 20ft. Tổng chi phí vận chuyển bao gồm cước tàu 350 USD và phí bốc dỡ 100 USD, với tổng chi phí khoảng 450 USD.

2. Việt Nam – Mỹ (Cảng Los Angeles)

  • Cảng xuất: Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh).
  • Cảng đích: Los Angeles (Mỹ).
  • Thời gian vận chuyển: 20-25 ngày.
  • Cước phí ước tính:
    • 2.500 – 3.000 USD/container 20ft.
    • 3.500 – 4.500 USD/container 40ft.
  • Phụ phí:
    • Phí mùa cao điểm (PSS) có thể từ 200 – 500 USD.
    • Phụ phí nhiên liệu (BAF) khoảng 200 – 300 USD.

Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp vận chuyển hàng nội thất đi Mỹ trong container 40ft, với tổng cước tàu là 4.200 USD. Phí nhiên liệu và phí mùa cao điểm cộng thêm 500 USD, đưa tổng chi phí lên 4.700 USD.

3. Việt Nam – Châu Âu (Cảng Rotterdam, Hà Lan)

  • Cảng xuất: Cát Lái (TP. Hồ Chí Minh).
  • Cảng đích: Rotterdam (Hà Lan).
  • Thời gian vận chuyển: 30-35 ngày.
  • Cước phí ước tính:
    • 5.000 – 6.500 USD/container 20ft.
    • 7.000 – 8.500 USD/container 40ft.
  • Phụ phí:
    • Phí THC (~150 USD/container).
    • Phụ phí nhiên liệu (~300 USD).
    • Phí lưu bãi phát sinh nếu không lấy hàng kịp thời (~100 USD/ngày).

Ví dụ thực tế:
Xuất khẩu cà phê từ Việt Nam đi Rotterdam bằng container 40ft với chi phí cước tàu là 7.500 USD. Phụ phí nhiên liệu và bốc dỡ cảng cộng thêm 450 USD, đưa tổng chi phí lên 7.950 USD.

4. Việt Nam – Nhật Bản (Cảng Tokyo)

  • Cảng xuất: Hải Phòng hoặc Cát Lái.
  • Cảng đích: Tokyo, Yokohama (Nhật Bản).
  • Thời gian vận chuyển: 7-10 ngày.
  • Cước phí ước tính:
    • 1.200 – 1.500 USD/container 20ft.
    • 2.000 – 2.500 USD/container 40ft.
  • Phụ phí:
    • Phí THC (~120 USD/container).
    • Phụ phí nhiên liệu (~100 USD).

Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm đông lạnh sang Nhật Bản bằng container lạnh 40ft. Giá cước ước tính là 2.400 USD, cộng với phụ phí nhiên liệu và phí bốc dỡ cảng, tổng chi phí lên đến 2.650 USD.

5. Việt Nam – Trung Đông (Cảng Jebel Ali, UAE)

  • Cảng xuất: Cát Lái hoặc Hải Phòng.
  • Cảng đích: Jebel Ali (UAE).
  • Thời gian vận chuyển: 15-20 ngày.
  • Cước phí ước tính:
    • 3.000 – 4.000 USD/container 20ft.
    • 4.500 – 6.000 USD/container 40ft.
  • Phụ phí:
    • Phí THC (~100 USD/container).
    • Phụ phí mùa cao điểm nếu xuất vào tháng Ramadan (~300 USD).

Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu đồ nội thất sang Dubai, sử dụng container 40ft với tổng chi phí 5.800 USD (bao gồm cước vận chuyển, phí bốc dỡ, và phụ phí mùa cao điểm).

6. Việt Nam – Úc (Cảng Melbourne)

  • Cảng xuất: Cát Lái hoặc Đà Nẵng.
  • Cảng đích: Melbourne, Sydney.
  • Thời gian vận chuyển: 12-15 ngày.
  • Cước phí ước tính:
    • 1.500 – 2.000 USD/container 20ft.
    • 2.500 – 3.000 USD/container 40ft.
  • Phụ phí:
    • Phí THC (~110 USD/container).
    • Phí nhiên liệu (~150 USD).

Ví dụ thực tế:
Vận chuyển nông sản từ Việt Nam sang Melbourne bằng container 20ft có giá cước 1.800 USD. Tổng chi phí bao gồm phụ phí là 2.060 USD.

Những ví dụ trên cho thấy chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển có thể biến động tùy thuộc vào loại container, tuyến đường, và các phụ phí. Doanh nghiệp cần lên kế hoạch sớm, so sánh giá từ nhiều đơn vị vận chuyển và lựa chọn thời điểm phù hợp để tối ưu chi phí. Việc hiểu rõ từng yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tốt hơn quy trình xuất nhập khẩu và đảm bảo hàng hóa được giao đúng hạn với chi phí tối ưu nhất.

Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Việt Nam đến các cảng quốc tế

III. Cách Tối Ưu Hóa Chi Phí Vận Chuyển

1. Đặt Chỗ Trước và Chọn Đúng Thời Điểm Vận Chuyển

  • Đặt chỗ sớm giúp bạn nhận được mức giá tốt hơn và đảm bảo tàu có chỗ cho hàng hóa của bạn, đặc biệt trong mùa cao điểm.

2. So Sánh Giá Từ Nhiều Đơn Vị Vận Chuyển

  • Nên liên hệ và so sánh giá từ nhiều hãng tàu hoặc công ty logistics để tìm được mức giá và dịch vụ tốt nhất.

3. Hợp Tác Với Đơn Vị Logistics Uy Tín

  • Các công ty logistics có kinh nghiệm sẽ tư vấn bạn lựa chọn tuyến vận chuyển và loại container phù hợp, đồng thời hỗ trợ thủ tục hải quan.

4. Tối Ưu Hóa Quy Trình Đóng Gói

  • Sử dụng pallet tiêu chuẩnđóng gói hàng hóa hợp lý giúp giảm không gian trống trong container và tiết kiệm chi phí.

IV. Các Công Nghệ Hỗ Trợ Theo Dõi Chi Phí và Vận Chuyển

Nhiều đơn vị vận chuyển hiện nay cung cấp công cụ theo dõi chi phí và hành trình hàng hóa theo thời gian thực. Các doanh nghiệp có thể:

  • Theo dõi container trực tuyến: Giúp kiểm soát hành trình và dự đoán thời gian giao hàng.
  • Dự báo chi phí phụ phí: Công cụ dự báo các khoản phụ phí để doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn.

V. Lời Kết

Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Việt Nam đến các cảng quốc tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại container, tuyến đường, thời điểm vận chuyển và các phụ phí liên quan. Để tối ưu hóa chi phí, doanh nghiệp cần đặt chỗ trước, so sánh giá, hợp tác với đơn vị logistics uy tín và sử dụng công nghệ theo dõi hiện đại. Bằng cách quản lý tốt các yếu tố này, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong chuỗi cung ứng quốc tế.

 

Share this post

Chat Zalo

0902575466